Hán tự: 柴
Đọc nhanh: 柴 (sài.trại.si.tý.tứ.tái). Ý nghĩa là: củi; củi đun, họ Sài, khô; nhai nhách (đồ ăn). Ví dụ : - 山上有很多柴。 Trên núi có rất nhiều củi.. - 准备些柴火。 Chuẩn bị một ít củi lửa.. - 灶里添点柴。 Thêm một ít củi vào bếp.
Ý nghĩa của 柴 khi là Danh từ
✪ củi; củi đun
柴火
- 山上 有 很多 柴
- Trên núi có rất nhiều củi.
- 准备 些 柴火
- Chuẩn bị một ít củi lửa.
- 灶里 添点 柴
- Thêm một ít củi vào bếp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Sài
(Chái) 姓
- 我姓 柴
- Tôi họ Sài.
Ý nghĩa của 柴 khi là Tính từ
✪ khô; nhai nhách (đồ ăn)
干燥;不松软(食物)
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
✪ dở; tồi; kém
不好; 泄气
- 他 的 棋下 得 很 柴
- Anh ấy chơi cờ rất kém.
- 这种 鞋太柴 了
- Đôi giày này quá tồi.
- 这 人 真的 很 柴
- Người này thật sự rất tệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gầy; ốm; gầy rạc; gầy đét
瘦
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 搂 柴火
- đi ôm củi.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 她 去 搂 一些 柴火 准备 做饭
- Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.
- 把 车上 的 柴火 揽 上点
- Bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
- 用 绳子 把 柴火 拢 住
- lấy dây bó củi lại.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 柴火垛
- đống củi
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 聪明 的 樵夫 , 既 善于 砍柴 , 也 善于 磨刀
- Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›