Đọc nhanh: 柴门闻犬吠 (sài môn văn khuyển phệ). Ý nghĩa là: Nhà nghèo nghe thấy tiếng chó sủa. Ví dụ : - 柴门闻犬吠,风雪夜归人。 Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
Ý nghĩa của 柴门闻犬吠 khi là Thành ngữ
✪ Nhà nghèo nghe thấy tiếng chó sủa
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴门闻犬吠
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 经过训练 的 军犬 来回 在 乘客 和 行李 中间 穿行 和 嗅闻
- Những chú chó nghiệp vụ thông qua huấn luyện đi lại giữa hành khách và hành lý để đánh hơi.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴门闻犬吠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴门闻犬吠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吠›
柴›
犬›
门›
闻›