Đọc nhanh: 枸杞 (cẩu kỉ). Ý nghĩa là: kỷ tử; cây kỷ tử. Ví dụ : - 枸杞泡水喝,特别养生。 Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.. - 枸杞和红枣一起煮,很养生。 Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
Ý nghĩa của 枸杞 khi là Danh từ
✪ kỷ tử; cây kỷ tử
枸杞:茄科枸杞属植物
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸杞
- 杞人忧天
- lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu.
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枸杞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枸杞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杞›
枸›