枸杞子 gǒuqǐ zi

Từ hán việt: 【củ kỉ tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枸杞子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (củ kỉ tử). Ý nghĩa là: quả kỳ tử. Ví dụ : - 槿 Hibiscus và goji berry.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枸杞子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枸杞子 khi là Danh từ

quả kỳ tử

Ví dụ:
  • - 木槿 mùjǐn 枸杞子 gǒuqǐzǐ

    - Hibiscus và goji berry.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸杞子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 枸杞 gǒuqǐ 泡水 pàoshuǐ 特别 tèbié 养生 yǎngshēng

    - Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.

  • - 枸杞 gǒuqǐ 红枣 hóngzǎo 一起 yìqǐ zhǔ hěn 养生 yǎngshēng

    - Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.

  • - 木槿 mùjǐn 枸杞子 gǒuqǐzǐ

    - Hibiscus và goji berry.

  • - 保温杯 bǎowēnbēi pào 枸杞 gǒuqǐ 成为 chéngwéi 当下 dāngxià 许多 xǔduō rén 常用 chángyòng de 养生 yǎngshēng 方式 fāngshì 之一 zhīyī

    - Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枸杞子

Hình ảnh minh họa cho từ 枸杞子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枸杞子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSU (木尸山)
    • Bảng mã:U+675E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu , Jǔ , Qú
    • Âm hán việt: Câu , Cẩu , Củ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPR (木心口)
    • Bảng mã:U+67B8
    • Tần suất sử dụng:Thấp