Đọc nhanh: 构杞 (cấu kỉ). Ý nghĩa là: Câu kỷ.
Ý nghĩa của 构杞 khi là Danh từ
✪ Câu kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构杞
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 木构 架
- khung gỗ
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 这部 电影 的 情节 完全 虚构
- Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构杞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构杞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杞›
构›