Đọc nhanh: 吊针 (điếu châm). Ý nghĩa là: Ghim treo; tiêm truyền nước. Ví dụ : - 保持局部的干净,吃消炎药或打吊针。 Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
Ý nghĩa của 吊针 khi là Danh từ
✪ Ghim treo; tiêm truyền nước
吊针是针织产品的一种疵点。“花针”的一种特殊类型。
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊针
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 避雷针
- Cột thu lôi
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 针对 这个 问题 , 我们 需要 讨论
- Đối với vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
针›