Hán tự: 枸
Đọc nhanh: 枸 (củ.cẩu.câu). Ý nghĩa là: cây câu quất. Ví dụ : - 木槿和枸杞子 Hibiscus và goji berry.
Ý nghĩa của 枸 khi là Danh từ
✪ cây câu quất
(枸橘) 见'枳'
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Hình ảnh minh họa cho từ 枸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枸›