Hán tự: 俫
Đọc nhanh: 俫 (lai.lại). Ý nghĩa là: tiểu đồng, gã; hắn; tên, đến; tới.
Ý nghĩa của 俫 khi là Danh từ
✪ tiểu đồng
杂剧中的孩童角色
✪ gã; hắn; tên
对人的蔑称
✪ đến; tới
来
✪ lười; như "lười biếng" (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc. (Danh) Lai nhi 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên. (Danh) Lai tử 倈子 kĩ nữ. § Ngày xưa cũng như chữ lai 來.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俫
Hình ảnh minh họa cho từ 俫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm