Đọc nhanh: 来着 (lai trứ). Ý nghĩa là: gì đấy; đấy mà; ấy nhỉ; đấy nhỉ. Ví dụ : - 你刚才说什么来着? Vừa rồi anh nói cái gì ấy nhỉ?. - 那个人叫什么来着? Cái người kia tên là gì ấy nhỉ?. - 这个字念什么来着? Chữ này đọc ra sao ấy nhỉ?
Ý nghĩa của 来着 khi là Trợ từ
✪ gì đấy; đấy mà; ấy nhỉ; đấy nhỉ
助词,表示曾经发生过什么事情
- 你 刚才 说 什么 来 着
- Vừa rồi anh nói cái gì ấy nhỉ?
- 那个 人 叫 什么 来 着 ?
- Cái người kia tên là gì ấy nhỉ?
- 这个 字念 什么 来 着 ?
- Chữ này đọc ra sao ấy nhỉ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 来着
✪ Mệnh đề + 来着
✪ 谁/什么/哪儿/怎么/是不是 + 来着?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来着
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 他昂 着 头 走 过来
- Anh ấy ngẩng đầu đi đến.
- 我们 慢慢儿 来 , 别着急
- Việc này từ từ giải quyết thôi.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 刚 起来 就 忙 着 下地干活 儿
- vừa mới ngủ dậy là ra đồng làm việc ngay.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 她 躺下来 , 盯 着 天花板
- Cô nằm xuống, nhìn lên trần nhà.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
着›