Đọc nhanh: 来访者 (lai phỏng giả). Ý nghĩa là: (tư vấn tâm lý) thân chủ, khách thăm quan. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp
Ý nghĩa của 来访者 khi là Danh từ
✪ (tư vấn tâm lý) thân chủ
(psychological counseling) client
✪ khách thăm quan
visitor
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来访者
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 他 还 没 回来 , 或者 是 堵车 了
- Anh ấy vẫn chưa quay lại, chắc là tắc đường rồi.
- 她 来访 我 的 公司
- Cô ấy đến thăm công ty của tôi.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 校长 来访 我们 的 班级
- Hiệu trưởng đến thăm lớp của chúng tôi.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 他 热情 地 欢迎 来访者
- Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来访者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来访者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
者›
访›