Đọc nhanh: 来回来去地 (lai hồi lai khứ địa). Ý nghĩa là: ngược và xuôi. Ví dụ : - 他来回来去地走着。 anh ấy cứ đi đi lại lại.. - 他怕别人不明白,总是来回来去地说。 anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
Ý nghĩa của 来回来去地 khi là Tính từ
✪ ngược và xuôi
backwards and forwards
- 他 来回来去 地 走 着
- anh ấy cứ đi đi lại lại.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来回来去地
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 来 了 会子 了 , 该 回去 了
- đến có một lúc lại phải đi rồi.
- 我 手忙脚乱 地 跑来跑去
- Tôi lúng túng chạy tới chạy lui.
- 他 暴躁 地 走来走去
- Anh ấy cáu kỉnh đi qua đi lại.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 我 不用 跑 去 辛辛那提 才能 打 回来
- Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.
- 船 在 河里 来回 地 行驶
- Con thuyền đi qua lại trên sông.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 她 来来回回 地 收拾 房间
- Cô ấy đi đi lại lại dọn dẹp phòng.
- 他 在 门口 来来回回 地 走
- Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 他 来回来去 地 走 着
- anh ấy cứ đi đi lại lại.
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 他 满身是血 地 回来 了
- Anh ta về trong tình trạng cả người đầy máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来回来去地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来回来去地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
回›
地›
来›