Đọc nhanh: 杂项请款作业流程 (tạp hạng thỉnh khoản tá nghiệp lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác.
Ý nghĩa của 杂项请款作业流程 khi là Danh từ
✪ Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂项请款作业流程
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 她 总是 按时 交 作业
- Cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 这项 作业 看起来 残缺
- Công việc có vẻ chưa hoàn thiện.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 请 按计划 操作 各项措施
- Hãy thực hiện từng biện pháp theo kế hoạch.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 这项 工作 业已 完成
- Công việc này đã được hoàn thành.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 请 仔细检查 你 的 作业
- Xin hãy kiểm tra kỹ bài tập của bạn.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂项请款作业流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂项请款作业流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
作›
杂›
款›
流›
程›
请›
项›