Đọc nhanh: 杂物 (tạp vật). Ý nghĩa là: các mặt hàng không có giá trị, rác, các bit và bob khác nhau. Ví dụ : - 那支大麻混在我旧梳妆台里的杂物里 Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Ý nghĩa của 杂物 khi là Danh từ
✪ các mặt hàng không có giá trị
items of no value
✪ rác
junk
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
✪ các bit và bob khác nhau
various bits and bobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂物
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 收拾 客厅 的 杂物
- Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 院里 放着 什 杂物
- Trong sân có đặt các đồ vật linh tinh.
- 楼道 里 不要 堆放 杂物
- hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 抽屉 里面 放 杂物
- Trong ngăn kéo chứa đồ lặt vặt.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
物›