Đọc nhanh: 杂物房 (tạp vật phòng). Ý nghĩa là: phòng xếp.
Ý nghĩa của 杂物房 khi là Danh từ
✪ phòng xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂物房
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 收拾 客厅 的 杂物
- Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 院里 放着 什 杂物
- Trong sân có đặt các đồ vật linh tinh.
- 楼道 里 不要 堆放 杂物
- hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 抽屉 里面 放 杂物
- Trong ngăn kéo chứa đồ lặt vặt.
- 房间 里 堆满 了 杂志
- Trong phòng chất đầy tạp chí.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 那 是 间 物件 齐全 的 厨房
- Đó là một nhà bếp đầy đủ đồ vật tiện nghi.
- 房间 里 的 物品 摆放 错乱
- Đồ đạc trong phòng bày biện lộn xộn.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 她 把 礼物 廋 在 房间 里
- Cô ấy giấu món quà trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂物房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂物房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
杂›
物›