机罩 jī zhào

Từ hán việt: 【cơ tráo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机罩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ tráo). Ý nghĩa là: Nắp đậy (bộ phận của máy); mui che (bộ phận của máy). Ví dụ : - AMBULANCE. Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机罩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机罩 khi là Danh từ

Nắp đậy (bộ phận của máy); mui che (bộ phận của máy)

Ví dụ:
  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机罩

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机罩

Hình ảnh minh họa cho từ 机罩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao