Đọc nhanh: 机油更换时间设定 (cơ du canh hoán thì gian thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt thời gian thay dầu.
Ý nghĩa của 机油更换时间设定 khi là Danh từ
✪ Cài đặt thời gian thay dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机油更换时间设定
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 获悉 比赛 时间 已 更改
- Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 转机 时要 注意 时间
- Khi chuyển máy bay cần chú ý thời gian.
- 我们 必须 更改 时间
- Chúng ta phải thay đổi thời gian.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 我们 把 时间 定 一定 吧
- Chúng ta quyết định thời gian đi!
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机油更换时间设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机油更换时间设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
换›
时›
更›
机›
油›
设›
间›