Đọc nhanh: 未婚 (vị hôn). Ý nghĩa là: vị hôn; chưa cưới; chưa kết hôn. Ví dụ : - 他是未婚男子。 Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.. - 我们是未婚情侣。 Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.. - 未婚状态很普遍。 Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
Ý nghĩa của 未婚 khi là Tính từ
✪ vị hôn; chưa cưới; chưa kết hôn
尚未结婚
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 子女 两人 , 均 未 婚配
- hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
- 他 是 我 的 未婚夫
- Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
- 这位 男士 尚未 成婚
- Người đàn ông này chưa kết hôn.
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
- 村里 的 不少 青年 还 未婚
- Nhiều thanh niên trong làng vẫn chưa kết hôn.
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
未›