未婚怀孕 wèihūn huáiyùn

Từ hán việt: 【vị hôn hoài dựng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "未婚怀孕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (vị hôn hoài dựng). Ý nghĩa là: chửa hoang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 未婚怀孕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 未婚怀孕 khi là Danh từ

chửa hoang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚怀孕

  • - 我们 wǒmen shì 未婚 wèihūn 情侣 qínglǚ

    - Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.

  • - hěn ài de 未婚妻 wèihūnqī

    - Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.

  • - 妻子 qīzǐ 怀过 huáiguò 两次 liǎngcì yùn

    - Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.

  • - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

  • - 子女 zǐnǚ 两人 liǎngrén jūn wèi 婚配 hūnpèi

    - hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.

  • - 怀孕 huáiyùn le

    - Cô ấy có thai rồi.

  • - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè hòu 出现 chūxiàn yùn 症状 zhèngzhuàng

    - Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.

  • - 正在 zhèngzài 怀孕期 huáiyùnqī

    - Cô ấy đang trong thai kỳ.

  • - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • - 女子 nǚzǐ 怀了孕 huáileyùn

    - Người phụ nữ đó có thai.

  • - 使 shǐ 女朋友 nǚpéngyou 怀孕 huáiyùn le

    - Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.

  • - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai ba tháng.

  • - 李女士 lǐnǚshì 怀孕 huáiyùn 六个月 liùgèyuè le

    - Bà Lý đã mang thai sáu tháng.

  • - 怀孕 huáiyùn 时要 shíyào 定期检查 dìngqījiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • - 怀孕 huáiyùn 期间 qījiān yào duō 注意 zhùyì 饮食 yǐnshí

    - Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.

  • - zhāng 小姐 xiǎojie 怀孕 huáiyùn 已经 yǐjīng 一个月 yígèyuè le

    - Cô Trương đã mang thai một tháng.

  • - 大多 dàduō de 怀孕 huáiyùn 方法 fāngfǎ bìng 完全 wánquán 有效 yǒuxiào

    - Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.

  • - 大龄青年 dàlíngqīngnián ( zhǐ 超过 chāoguò 法定 fǎdìng 婚龄 hūnlíng jiào duō de 未婚 wèihūn 青年人 qīngniánrén )

    - quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)

  • - 未婚 wèihūn 状态 zhuàngtài hěn 普遍 pǔbiàn

    - Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.

  • - 如果 rúguǒ 避孕 bìyùn 成功 chénggōng 的话 dehuà jiù 不会 búhuì 怀上 huáishàng 孩子 háizi

    - Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 未婚怀孕

Hình ảnh minh họa cho từ 未婚怀孕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未婚怀孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao