Đọc nhanh: 有钱人 (hữu tiền nhân). Ý nghĩa là: người giàu, người giàu có. Ví dụ : - 你就是帮有钱人避税还是干什么 Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
Ý nghĩa của 有钱人 khi là Danh từ
✪ người giàu
the rich
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
✪ người giàu có
the wealthy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有钱人
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 富婆 有 很多 钱
- Phú bà có rất nhiều tiền.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 这号 人 很 有名
- Người này rất nổi tiếng.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 我们 不再 专门 为 有钱人 开发 豪宅 了
- Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.
- 小明 不 喜欢 趋附 有钱人
- Tiểu Minh không thích bám vào người có tiền.
- 这辆 车 的 主人 很 有钱
- Chủ sở hữu của chiếc xe này rất giàu có.
- 有人 拾到 了 我 的 钱包 吗 ?
- Có ai nhặt được ví tiền của tôi không?
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有钱人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有钱人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
有›
钱›