Đọc nhanh: 有话快说 (hữu thoại khoái thuyết). Ý nghĩa là: nói thẳng ra đi!. Ví dụ : - 有话快说,拿捏个什么劲儿! nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
Ý nghĩa của 有话快说 khi là Từ điển
✪ nói thẳng ra đi!
spit it out!
- 有话 快 说 , 拿捏 个 什么 劲儿
- nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有话快说
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 有话 慢慢说 , 别 挂火
- có gì từ từ nói, đừng giận dữ.
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 有话直说 吧
- Có gì nói thẳng ra đi
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 他 说话 做事 都 很 有 板眼
- anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 说话 有点儿 怯
- Anh ấy nói tiếng nghe quê mùa.
- 他 说话 有 京味
- Anh ấy nói có giọng Bắc Kinh.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
- 有话 当面 讲 , 不要 在 背后 说 人 坏话
- có gì cứ nói thẳng, không nên nói xấu sau lưng người khác.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 说话 脆快 了 当
- anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 有话 快 说 , 拿捏 个 什么 劲儿
- nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有话快说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有话快说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
有›
话›
说›