Đọc nhanh: 有作用 (hữu tá dụng). Ý nghĩa là: có hiệu lực, có tác động. Ví dụ : - 他刚才说的那些话是有作用的。 những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
Ý nghĩa của 有作用 khi là Từ điển
✪ có hiệu lực
effective
- 他 刚才 说 的 那些 话 是 有 作用 的
- những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
✪ có tác động
to have impact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有作用
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 瓣膜 有 开合 作用
- Van có chức năng mở và đóng.
- 这些 都 具有 针砭时弊 的 作用
- Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.
- 此符 有何 作用 呢 ?
- Bùa này có tác dụng gì?
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 他 刚才 说 的 那些 话 是 有 作用 的
- những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
- 尿液 有 独特 作用
- Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 膈 有 重要 作用
- Cơ hoành có vai trò quan trọng.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
- 这种 药 没有 副作用
- loại thuốc này không có tác dụng phụ.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 过多 的 压力 有 消极 作用
- Áp lực quá nhiều có tác động tiêu cực.
- 在 这里 没有 力 的 作用
- Ở đây không có tác dụng của lực.
- 这种 做法 有着 积极 的 作用
- Cách tiếp cận này có tác dụng tích cực.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有作用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有作用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
有›
用›