Đọc nhanh: 最后期限 (tối hậu kì hạn). Ý nghĩa là: hạn chót, thời hạn cuối cùng (cho dự án). Ví dụ : - 也许他设了个最后期限 Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
Ý nghĩa của 最后期限 khi là Danh từ
✪ hạn chót
deadline
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
✪ thời hạn cuối cùng (cho dự án)
final time limit (for project)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最后期限
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 十九世纪 后期
- cuối thế kỷ 19
- 他 最 后悔 的 是 那座 坟墓 的 挖掘
- Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 它 进入 了 最后 一个 龄期
- Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
- 最后 一份 工作 学校 让 他 休 无限期 带薪休假
- Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最后期限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最后期限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
最›
期›
限›