Đọc nhanh: 最高法院 (tối cao pháp viện). Ý nghĩa là: tòa án Tối cao. Ví dụ : - 最高法院法官 Tòa án tối cao công lý.
✪ tòa án Tối cao
supreme court
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 法语 是 我 最 喜欢 的 外语
- Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最高法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最高法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm最›
法›
院›
高›