Hán tự: 曷
Đọc nhanh: 曷 (hạt.át). Ý nghĩa là: ai; gì; cái gì; điều gì, lúc nào; khi nào; bao giờ, tại sao; vì sao. Ví dụ : - 曷物能令人安心? Cái gì có thể khiến người an tâm?. - 曷人可担此重任? Ai có thể gánh vác nhiệm vụ này?. - 曷时战争结束? Khi nào chiến tranh kết thúc?
Ý nghĩa của 曷 khi là Đại từ
✪ ai; gì; cái gì; điều gì
表示疑问,相当于“何”“什么”
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 曷 人 可 担此重任 ?
- Ai có thể gánh vác nhiệm vụ này?
✪ lúc nào; khi nào; bao giờ
表示疑问,相当于“何日”“何时”
- 曷 时 战争 结束 ?
- Khi nào chiến tranh kết thúc?
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
✪ tại sao; vì sao
表示疑问或反问,相当于“为什么”“哪里”
- 曷 不 马上 行动 ?
- Tại sao không hành động ngay?
- 曷 不 试试 此法 ?
- Tại sao không thử cách này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曷
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 曷 时 战争 结束 ?
- Khi nào chiến tranh kết thúc?
- 曷 不 马上 行动 ?
- Tại sao không hành động ngay?
- 曷 不 试试 此法 ?
- Tại sao không thử cách này?
- 曷 人 可 担此重任 ?
- Ai có thể gánh vác nhiệm vụ này?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曷›