Hán tự: 阂
Đọc nhanh: 阂 (ngại). Ý nghĩa là: cản trở; trở ngại. Ví dụ : - 隔阂 trở ngại; cản trở
Ý nghĩa của 阂 khi là Động từ
✪ cản trở; trở ngại
阻隔不通
- 隔阂
- trở ngại; cản trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阂
- 隔阂
- trở ngại; cản trở
- 我们 之间 有 隔阂
- Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.
- 文化差异 造成 了 隔阂
- Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.
- 他 感觉 和 父母 有 隔阂
- Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
Hình ảnh minh họa cho từ 阂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阂›