Đọc nhanh: 晚餐 (vãn xan). Ý nghĩa là: bữa tối. Ví dụ : - 她正在做晚餐。 Cô ấy đang làm bữa tối.. - 我们吃西式晚餐。 Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
Ý nghĩa của 晚餐 khi là Danh từ
✪ bữa tối
晚间用的正餐
- 她 正在 做 晚餐
- Cô ấy đang làm bữa tối.
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚餐
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 期待 今晚 的 聚餐
- Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
- 厨师 正在 准备 晚餐
- Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.
- 我们 今晚 一起 吃 晚餐
- Tối nay chúng ta sẽ cùng ăn bữa tối.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 她 正在 做 晚餐
- Cô ấy đang làm bữa tối.
- 我们 今晚 会餐
- Tối nay chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
- 我们 外卖 晚餐
- Chúng tôi giao đồ ăn đêm.
- 她 午饭 吃 得 很少 , 期待 晚饭 时 饱餐一顿
- Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.
- 他 开始 准备 晚餐
- Anh ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 她 亲手做 了 晚餐
- Cô ấy tự tay nấu bữa tối.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 晚餐 后 我们 吃 甜品
- Sau bữa tối, chúng tôi ăn đồ ngọt.
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 我们 晚上 会 一起 餐
- Chúng ta sẽ cùng nhau ăn tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
餐›