晚餐 wǎncān

Từ hán việt: 【vãn xan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晚餐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vãn xan). Ý nghĩa là: bữa tối. Ví dụ : - 。 Cô ấy đang làm bữa tối.. - 西。 Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晚餐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晚餐 khi là Danh từ

bữa tối

晚间用的正餐

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài zuò 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy đang làm bữa tối.

  • - 我们 wǒmen chī 西式 xīshì 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚餐

  • - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 晚上 wǎnshang hěn 冷落 lěngluò

    - Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.

  • - 期待 qīdài 今晚 jīnwǎn de 聚餐 jùcān

    - Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.

  • - jīn 晚宴 wǎnyàn 同事 tóngshì 餐厅 cāntīng

    - Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.

  • - 晚餐 wǎncān xiǎng chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.

  • - 这个 zhègè 航班 hángbān 经常 jīngcháng 晚点 wǎndiǎn 另外 lìngwài 他们 tāmen de 飞机 fēijī cān hěn 难吃 nánchī

    - Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn

  • - 我们 wǒmen chī 西式 xīshì 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

  • - 厨师 chúshī 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 一起 yìqǐ chī 晚餐 wǎncān

    - Tối nay chúng ta sẽ cùng ăn bữa tối.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn de 晚餐 wǎncān shì 素食 sùshí

    - Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.

  • - 正在 zhèngzài zuò 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy đang làm bữa tối.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 会餐 huìcān

    - Tối nay chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.

  • - 我们 wǒmen 外卖 wàimài 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi giao đồ ăn đêm.

  • - 午饭 wǔfàn chī 很少 hěnshǎo 期待 qīdài 晚饭 wǎnfàn shí 饱餐一顿 bǎocānyīdùn

    - Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.

  • - 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Anh ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối.

  • - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy tự tay nấu bữa tối.

  • - wèi 丈夫 zhàngfū 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.

  • - 晚餐 wǎncān hòu 我们 wǒmen chī 甜品 tiánpǐn

    - Sau bữa tối, chúng tôi ăn đồ ngọt.

  • - 晚上 wǎnshang 朋友 péngyou men 聚餐 jùcān

    - Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.

  • - 我们 wǒmen 晚上 wǎnshang huì 一起 yìqǐ cān

    - Chúng ta sẽ cùng nhau ăn tối.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晚餐

Hình ảnh minh họa cho từ 晚餐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao