Đọc nhanh: 好饭不怕晚 (hảo phạn bất phạ vãn). Ý nghĩa là: những điều tốt đẹp trong cuộc sống rất đáng chờ đợi, bữa ăn được ghi nhớ rất lâu sau khi sự chờ đợi bị lãng quên.
Ý nghĩa của 好饭不怕晚 khi là Từ điển
✪ những điều tốt đẹp trong cuộc sống rất đáng chờ đợi
the good things in life are worth waiting for
✪ bữa ăn được ghi nhớ rất lâu sau khi sự chờ đợi bị lãng quên
the meal is remembered long after the wait is forgotten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好饭不怕晚
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 晚饭 , 你 爱 吃 不吃
- Bữa tối nay bạn có thích ăn không.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 这家 饭店 不但 好吃 而且 很 便宜
- Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.
- 面试 最好 不要 晚到
- Tốt nhất là đừng đến muộn trong cuộc phỏng vấn.
- 出饭 率 高 不见得 好吃
- gạo nở nhiều chưa chắc đã ngon
- 他 被 领导 说 得 很 不好意思 中午 都 没 吃饭
- Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.
- 快 走 吧 , 再晚 了 就 吃不上 饭 了
- đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.
- 天太热 了 , 晚上 休息 不好
- Trời nóng quá, buổi tối không sao ngủ ngon được.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 吃剩 的 饭 对 身体 不好
- Ăn thức ăn thừa không tốt cho sức khỏe.
- 庄稼活 一定 要 趁 天时 , 早 了 晚 了 都 不好
- việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 父母 要 控制 好 说话 的 语气 , 不要 让 孩子 害怕
- Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 他 已经 备好 晚饭 了
- Anh ấy đã chuẩn bị xong bữa tối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好饭不怕晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好饭不怕晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
好›
怕›
晚›
饭›