Đọc nhanh: 晃了一下 (hoảng liễu nhất hạ). Ý nghĩa là: Lắc lư. Ví dụ : - 敌机摇晃了一下. Máy bay địch lắc lư.
Ý nghĩa của 晃了一下 khi là Động từ
✪ Lắc lư
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃了一下
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 插座 漏电 , 电 了 我 一下
- Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 他 突然 顿 了 一下
- Anh ấy đột nhiên dừng lại một chút.
- 他 用力 捺 了 一下
- Anh ấy đã bấm mạnh một cái.
- 蚊子 咬 了 一下 , 很 刺痒
- muỗi đốt một cái, ngứa quá.
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 他 只 淡淡地 笑 了 一下
- Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 地面 有 一处 陷 下去 了
- Đất có một chỗ lõm xuống.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
- 我 截下 了 一根 树枝
- Tôi đã cắt xuống một cành cây.
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晃了一下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晃了一下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
下›
了›
晃›