Đọc nhanh: 早年 (tảo niên). Ý nghĩa là: trước kia; trước đó; hồi đó, thời trẻ; thời niên thiếu; từ nhỏ. Ví dụ : - 早年这里没见过汽车。 nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi.. - 早年丧父 mồ côi cha từ nhỏ.. - 他早年曾经当过教员。 hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
✪ trước kia; trước đó; hồi đó
多年以前;从前
- 早年 这里 没见 过 汽车
- nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi.
✪ thời trẻ; thời niên thiếu; từ nhỏ
指一个人年轻的时候
- 早年 丧父
- mồ côi cha từ nhỏ.
- 他 早年 曾经 当 过 教员
- hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早年
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 早年 丧父
- mồ côi cha từ nhỏ.
- 早年 种 的 一棵 松树 已长 得 亭亭 如盖
- cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 英年早逝
- chết yểu; chết trẻ
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 他 早年 曾经 当 过 教员
- hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
- 今年 早稻 收得 多
- năm nay thu hoạch nhiều lúa chiêm.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 早年 这里 没见 过 汽车
- nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi.
- 父母 早年 去世 , 只 剩下 他 孤身一人
- cha mẹ đều chết sớm, chỉ còn lại một mình nó.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
早›