做早饭 zuò zǎofàn

Từ hán việt: 【tố tảo phạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "做早饭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tố tảo phạn). Ý nghĩa là: Làm bữa sáng. Ví dụ : - 。 Mẹ làm bữa sáng cho chúng tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 做早饭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 做早饭 khi là Động từ

Làm bữa sáng

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma gěi 我们 wǒmen zuò 早饭 zǎofàn

    - Mẹ làm bữa sáng cho chúng tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做早饭

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 妈妈 māma zài 做饭 zuòfàn

    - Mẹ đang nấu cơm.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Bà nội nấu đồ ăn ngon.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 假如 jiǎrú 饿 è le 可以 kěyǐ 做饭 zuòfàn

    - Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.

  • - 病号饭 bìnghàofàn gěi 病人 bìngrén 特做 tèzuò de fàn

    - cơm cho bệnh nhân

  • - wèi 妻子 qīzǐ zuò 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy nấu cháo cho vợ.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn shì zuò de

    - Bữa ăn này là do tôi nấu.

  • - 在家 zàijiā 做饭 zuòfàn hěn 费力 fèilì

    - Nấu ăn ở nhà rất tốn sức.

  • - 利用 lìyòng 闲暇 xiánxiá 时间 shíjiān 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy tận dụng thời gian rảnh nấu ăn.

  • - 做饭 zuòfàn zuò hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy nấu ăn rất thành thục.

  • - 这种 zhèzhǒng zuò 出来 chūlái de fàn tǐng 肉头 ròutóu

    - loại gạo này nấu rất mềm.

  • - yòu fàn zuò le 真恨 zhēnhèn rén

    - anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!

  • - 做饭 zuòfàn chū fàn

    - Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.

  • - 做饭 zuòfàn zuò hěn 糟糕 zāogāo

    - Cô ấy nấu cơm rất tệ.

  • - lǒu 一些 yīxiē 柴火 cháihuo 准备 zhǔnbèi 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.

  • - 爸爸 bàba 妈妈 māma 一起 yìqǐ 做饭 zuòfàn

    - Bố và mẹ cùng nấu ăn.

  • - 妈妈 māma zuò le 盒饭 héfàn cài shì chǎo 泡菜 pàocài

    - Mẹ làm cặp lồng đựng cơm, rau có món kim chi chiên.

  • - 妈妈 māma gěi 我们 wǒmen zuò 早饭 zǎofàn

    - Mẹ làm bữa sáng cho chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 做早饭

Hình ảnh minh họa cho từ 做早饭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做早饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao