Hán tự: 族
Đọc nhanh: 族 (tộc.tấu.thấu). Ý nghĩa là: dân tộc; chủng tộc, tộc; họ; gia tộc; họ hàng, giết cả họ; tru di cả tộc (hình phạt thời xưa). Ví dụ : - 各民族和谐共处。 Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.. - 少数民族风情独特。 Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.. - 不同种族相互尊重。 Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
Ý nghĩa của 族 khi là Danh từ
✪ dân tộc; chủng tộc
种族;民族
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tộc; họ; gia tộc; họ hàng
家族
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 这 家族 十分 和睦
- Gia tộc này rất hòa thuận.
✪ giết cả họ; tru di cả tộc (hình phạt thời xưa)
古代的一种残酷刑法,杀死犯罪者的整个家族,甚至他母亲妻子等的家族
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
✪ họ; tầng lớp; nhóm; loài
事物有某种共同属性的一大类
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
Ý nghĩa của 族 khi là Động từ
✪ túm tụm; rậm rịt
丛聚;集合
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›