Đọc nhanh: 民族舞蹈 (dân tộc vũ đạo). Ý nghĩa là: múa dân gian.
Ý nghĩa của 民族舞蹈 khi là Danh từ
✪ múa dân gian
folk dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族舞蹈
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
- 铁路 通车 以后 , 这里 的 各族人民 莫不 欢喜 鼓舞
- sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民族舞蹈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民族舞蹈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
民›
舞›
蹈›