Đọc nhanh: 方解石 (phương giải thạch). Ý nghĩa là: canxit (CaCO3 là khoáng chất tạo đá). Ví dụ : - 方解石色阶和卵石纹理看起来很正常 Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Ý nghĩa của 方解石 khi là Danh từ
✪ canxit (CaCO3 là khoáng chất tạo đá)
calcite (CaCO3 as rock-forming mineral)
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方解石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
- 我们 需要 找 对应 的 解决方案
- Chúng ta cần tìm giải pháp tương ứng.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 双方 和解
- hoà giải hai bên
- 他 解释 了 这个 方法
- Anh ấy đã giải thích phương pháp này.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 老师 让 我们 解 这些 方程
- Thầy giáo bảo chúng tôi giải những phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 她 的 解决方案 很 巧妙
- Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方解石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方解石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
石›
解›