Đọc nhanh: 方程式 (phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình. Ví dụ : - 我不会解这个方程式. Tôi không biết cách giải phương trình này.. - 这个方程式中的x代表什麽? Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Ý nghĩa của 方程式 khi là Danh từ
✪ phương trình
表示两个数学式 (如两个数、函数、量、运算) 之间相等的一种式子,通常在两者之间有一等号 (=)
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方程式
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方程式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方程式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
方›
程›