新颖别致 xīnyǐng biézhì

Từ hán việt: 【tân dĩnh biệt trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新颖别致" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân dĩnh biệt trí). Ý nghĩa là: mới lạ độc đáo. Ví dụ : - ,. Bài thơ này được viết theo phong cách mới lạ độc đáo, thoát ra kiểu cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新颖别致 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新颖别致 khi là Tính từ

mới lạ độc đáo

Ví dụ:
  • - 这首 zhèshǒu shī xiě de 新颖别致 xīnyǐngbiézhì 不落俗套 bùlàsútào

    - Bài thơ này được viết theo phong cách mới lạ độc đáo, thoát ra kiểu cũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新颖别致

  • - 骑缝 qífèng ér zuò 显得 xiǎnde hěn 别致 biézhì

    - Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面 fēngmiàn 别致 biézhì

    - Bìa cuốn sách này rất độc đáo.

  • - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng 别致 biézhì 极了 jíle

    - Nhà hàng này rất khác biệt.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 款式 kuǎnshì hěn 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • - 细致 xìzhì de 花纹 huāwén 吸引 xīyǐn 别人 biérén

    - Hoa văn tinh tế đã thu hút mọi người.

  • - 我们 wǒmen gāng 搬进 bānjìn 一栋 yīdòng xīn 别墅 biéshù

    - Chúng tôi vừa chuyển vào một căn biệt thự mới.

  • - 题材 tícái 新颖 xīnyǐng

    - đề tài mới mẻ

  • - 这种 zhèzhǒng shì hěn 新颖 xīnyǐng

    - Kiểu này rất mới lạ.

  • - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • - 别污 biéwū le de xīn 衣服 yīfú

    - Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.

  • - 新进 xīnjìn xiǎo 菜鸟 càiniǎo de 一定 yídìng yào 别人 biérén 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.

  • - 这个 zhègè 作品 zuòpǐn de 结构 jiégòu 比较 bǐjiào 新颖 xīnyǐng 不落俗套 bùlàsútào

    - kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.

  • - 别有 biéyǒu 风致 fēngzhì

    - có một ý thú khác biệt.

  • - xīn 产品 chǎnpǐn jiù 产品 chǎnpǐn 有质 yǒuzhì de 区别 qūbié

    - Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.

  • - xīn 法规 fǎguī 导致 dǎozhì 工厂 gōngchǎng 关闭 guānbì

    - Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.

  • - 这片 zhèpiàn 地方 dìfāng 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 别饶风致 biéráofēngzhì

    - ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.

  • - 这幅 zhèfú huà 立意 lìyì 新颖 xīnyǐng

    - bức tranh này có chủ đề mới lạ.

  • - 这首 zhèshǒu shī xiě de 新颖别致 xīnyǐngbiézhì 不落俗套 bùlàsútào

    - Bài thơ này được viết theo phong cách mới lạ độc đáo, thoát ra kiểu cũ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新颖别致

Hình ảnh minh họa cho từ 新颖别致

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新颖别致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Dĩnh
    • Nét bút:ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDMBO (心木一月人)
    • Bảng mã:U+9896
    • Tần suất sử dụng:Cao