Đọc nhanh: 新闻联播 (tân văn liên bá). Ý nghĩa là: Tân Văn Liên Bố; là một chương trình tin tức hàng ngày được sản xuất và phát sóng bởi Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV).[1] Trong thời gian phát sóng gốc; chương trình được chiếu đồng thời ở hầu hết các đài truyền hình địa phương và trung ương ở Trung Quốc đại lục; khiến nó trở thành một trong những chương trình được xem nhiều nhất trên thế giới.. Ví dụ : - 我们每天都看新闻联播节目 Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
Ý nghĩa của 新闻联播 khi là Danh từ
✪ Tân Văn Liên Bố; là một chương trình tin tức hàng ngày được sản xuất và phát sóng bởi Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV).[1] Trong thời gian phát sóng gốc; chương trình được chiếu đồng thời ở hầu hết các đài truyền hình địa phương và trung ương ở Trung Quốc đại lục; khiến nó trở thành một trong những chương trình được xem nhiều nhất trên thế giới.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻联播
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 新闻联播
- tiếp sóng tin tức.
- 新闻 已经 播出 了
- Bản tin đã được phát sóng rồi.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 新闻 被 广播 到 每个 角落
- Tin tức được truyền bá đến mọi ngóc ngách.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻联播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻联播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
新›
联›
闻›