Đọc nhanh: 新罕布什尔州 (tân hãn bố thập nhĩ châu). Ý nghĩa là: New Hampshire, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 这些是要运往新罕布什尔州的 Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
✪ New Hampshire, tiểu bang Hoa Kỳ
New Hampshire, US state
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新罕布什尔州
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新罕布什尔州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新罕布什尔州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
尔›
州›
布›
新›
罕›