Đọc nhanh: 旅大租地条约 (lữ đại tô địa điều ước). Ý nghĩa là: hiệp ước bất bình đẳng năm 1898, theo đó nhà Thanh nhượng lại hợp đồng thuê Lüshun (Cảng Arthur) cho Nga.
Ý nghĩa của 旅大租地条约 khi là Danh từ
✪ hiệp ước bất bình đẳng năm 1898, theo đó nhà Thanh nhượng lại hợp đồng thuê Lüshun (Cảng Arthur) cho Nga
unequal treaty of 1898 whereby the Qing dynasty ceded the lease of Lüshun (Port Arthur) to Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅大租地条约
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 大约 需要 一个 小时
- Chắc là cần 1 tiếng nữa.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 这块 地 大约 有 三 市亩
- Mảnh đất này khoảng ba mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅大租地条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅大租地条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
大›
旅›
条›
租›
约›