Đọc nhanh: 布什尔 (bố thập nhĩ). Ý nghĩa là: Tỉnh Bushehr của miền nam Iran, giáp với Vịnh Ba Tư, Bushehr, thành phố cảng, thủ phủ của tỉnh Bushehr.
✪ Tỉnh Bushehr của miền nam Iran, giáp với Vịnh Ba Tư
Bushehr Province of south Iran, bordering on the Persian Gulf
✪ Bushehr, thành phố cảng, thủ phủ của tỉnh Bushehr
Bushehr, port city, capital of Bushehr Province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布什尔
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 抽奖 结果 什么 时候 公布 ?
- Khi nào công bố kết quả rút thăm?
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布什尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布什尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
尔›
布›