萨尔州 là gì?: 萨尔州 (tát nhĩ châu). Ý nghĩa là: Saarland, bang của Đức, thủ đô Saarbrücken 薩爾布呂肯 | 萨尔布吕肯 [Sa4 er3 bu4 lu: 3 ken3].
✪ Saarland, bang của Đức, thủ đô Saarbrücken 薩爾布呂肯 | 萨尔布吕肯 [Sa4 er3 bu4 lu: 3 ken3]
Saarland, state of Germany, capital Saarbrücken 薩爾布呂肯|萨尔布吕肯[Sa4 er3 bu4 lu:3 ken3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔州
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨尔州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨尔州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
州›
萨›