Đọc nhanh: 新教 (tân giáo). Ý nghĩa là: đạo Tin Lành; giáo phái Tin Lành; Tân Giáo (các giáo phái Cơ Đốc phân chia ra để phản đối sự thống trị của Giáo Hoàng La Mã, trong phong trao cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI). Ví dụ : - 来点新教徒式幽默 Chỉ là một chút hài hước phản đối.
Ý nghĩa của 新教 khi là Danh từ
✪ đạo Tin Lành; giáo phái Tin Lành; Tân Giáo (các giáo phái Cơ Đốc phân chia ra để phản đối sự thống trị của Giáo Hoàng La Mã, trong phong trao cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI)
欧洲十六世纪基督教改革运动中,因反对罗马教皇 统治而分裂出来的基督教各教派的总称
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新教
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 她 是 新 教师
- Cô ấy là giáo viên mới.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 采用 新 的 教学方法
- Áp dụng phương pháp dạy học mới.
- 新 教师 刚 参加 工作
- Giáo viên mới vừa bắt đầu làm việc.
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 教授 新技能
- Dạy kỹ năng mới.
- 教授 提出 了 一个 新 课题
- Giáo sư đã đưa ra một chủ đề mới.
- 老师 们 积极 创新 教学模式
- Các giáo viên tích cực đổi mới phương pháp giảng dạy.
- 新来 的 教授 很受 大家 欢迎
- Giáo sư mới đến được mọi người rất hoan nghênh.
- 老师 给 我们 发了 新 的 教材
- Giáo viên đã phát cho chúng tôi giáo trình mới.
- 老师 推广 新 的 教学方法
- Giáo viên quảng bá phương pháp giảng dạy mới.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
- 她 自告奋勇 教新来 的 员工
- Cô ấy tự nguyện xung phong dạy nhân viên mới.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
- 学校 对 教室 进行 了 更新
- Trường học đã làm mới các phòng học.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
新›