Đọc nhanh: 新加坡 (tân gia ba). Ý nghĩa là: Singapore. Ví dụ : - 你去过新加坡吗? Bạn đã từng đi Singapore chưa?. - 我们去新加坡吧。 Chúng mình đi Singapore đi.. - 他们是新加坡人。 Bọn họ là người Singapore.
Ý nghĩa của 新加坡 khi là Từ điển
✪ Singapore
新加坡东南亚一国家。
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
- 我们 去 新加坡 吧
- Chúng mình đi Singapore đi.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新加坡
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 图书馆 增加 了 两种 新书
- Thư viện tăng thêm 2 loại sách mới.
- 这样 做 不但 解决不了 问题 , 反而 会 增加 新 的 困难
- làm như thế này không những không giải quyết được vấn đề mà còn có thể làm tăng thêm phần khó khăn
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 加人 新 公司 的 时候 她 才 20 岁
- Khi gia nhập vào công ty mới thì cô ấy mới có 20 tuổi.
- 新 团员 参加 了 活动
- Đoàn viên mới đã tham gia hoạt động.
- 新 教师 刚 参加 工作
- Giáo viên mới vừa bắt đầu làm việc.
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
- 这 一新 定单 意味著 ( 我们 ) 得 加班加点
- Câu này có nghĩa là "Chúng ta phải làm việc thêm giờ".
- 我们 去 新加坡 吧
- Chúng mình đi Singapore đi.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
- 新学期 要 加油
- Học kỳ mới phải cố gắng.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新加坡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新加坡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
坡›
新›