Đọc nhanh: 新加坡国立大学 (tân gia pha quốc lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học Quốc gia Singapore.
✪ Đại học Quốc gia Singapore
National University of Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新加坡国立大学
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 他 创立 了 一所 新 的 学校
- Anh ấy đã thành lập một trường học mới.
- 国立大学
- đại học công lập
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 我们 参加 了 开国大典
- Chúng tôi đã tham gia lễ khai quốc.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 这所 大学 闻名全国
- Trường đại học này nổi tiếng khắp cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新加坡国立大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新加坡国立大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
国›
坡›
大›
学›
新›
立›