Đọc nhanh: 斗牛士之歌 (đẩu ngưu sĩ chi ca). Ý nghĩa là: Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), aria nổi tiếng trong vở opera Carmen 卡門 | 卡门 của Georges Bizet.
Ý nghĩa của 斗牛士之歌 khi là Danh từ
✪ Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), aria nổi tiếng trong vở opera Carmen 卡門 | 卡门 của Georges Bizet
Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), famous aria from opera Carmen 卡門|卡门 by Georges Bizet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛士之歌
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 笃诚 之士
- người chân thật
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 跅 之士
- người phóng túng
- 豪侠 之士
- kẻ sĩ hào hiệp
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 忠义 之士
- người trung thành; người có nghĩa khí.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗牛士之歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗牛士之歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
士›
斗›
歌›
牛›