Đọc nhanh: 数据线 (số cứ tuyến). Ý nghĩa là: dây cáp sạc. Ví dụ : - 我的数据线坏了。 Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.. - 这根数据线很长。 Dây cáp sạc này rất dài.. - 我需要一根新的数据线。 Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Ý nghĩa của 数据线 khi là Danh từ
✪ dây cáp sạc
用于连接电子设备,以实现数据传输和充电功能的线缆
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据线
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 我 的 数据线 坏 了
- Dây cáp sạc của tôi bị hỏng rồi.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数据线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数据线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
数›
线›