Đọc nhanh: 数学公式 (số học công thức). Ý nghĩa là: công thức. Ví dụ : - 她为什么要写下一条数学公式 Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?
Ý nghĩa của 数学公式 khi là Danh từ
✪ công thức
formula
- 她 为什么 要 写下 一条 数学公式
- Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学公式
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 我 最 喜欢 数学课
- Tôi thích nhất môn Toán.
- 公费留学
- chi phí du học do nhà nước đài thọ
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 套用 公式
- bê nguyên xi công thức.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 公办 学校
- trường công
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 这是 一座 民办公助 的 学校
- ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 她 喜欢 筭 数学公式
- Cô ấy thích tính toán công thức toán học.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
- 她 为什么 要 写下 一条 数学公式
- Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数学公式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数学公式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
学›
式›
数›