Đọc nhanh: 初等代数学 (sơ đẳng đại số học). Ý nghĩa là: đại số sơ cấp.
Ý nghĩa của 初等代数学 khi là Danh từ
✪ đại số sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等代数学
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 我 最 喜欢 数学课
- Tôi thích nhất môn Toán.
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 我学过 古代 的 封建制度
- Tôi từng học về chế độ phong kiến cổ đại.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
- 实数 在 数学 中 很 重要
- Số thực rất quan trọng trong toán học.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 高等数学
- toán cao cấp
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初等代数学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初等代数学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
初›
学›
数›
等›