Đọc nhanh: 教育学院 (giáo dục học viện). Ý nghĩa là: Học viện giáo dục.
Ý nghĩa của 教育学院 khi là Danh từ
✪ Học viện giáo dục
教育学院(institute of education),简称教院,是指具有师范性质的省市属成人本科高等学校或者普通高等院校内设的二级学院。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教育学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教育学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
教›
育›
院›