Đọc nhanh: 敌我 (địch ngã). Ý nghĩa là: kẻ thù và chúng ta. Ví dụ : - 敌我相持阶段。 giai đoạn địch ta giằng co nhau.. - 分析敌我态势 phân tích tình hình địch và ta.. - 分清敌我 phân rõ địch ta
Ý nghĩa của 敌我 khi là Danh từ
✪ kẻ thù và chúng ta
the enemy and us
- 敌我 相持 阶段
- giai đoạn địch ta giằng co nhau.
- 分析 敌我 态势
- phân tích tình hình địch và ta.
- 分清敌我
- phân rõ địch ta
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌我
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 若 是 能 吃不胖 , 我 无敌 了 !
- Nếu ăn mà không béo, tôi vô địch luôn!
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 地形 有利于 我 而 不利于 敌
- địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 敌人 不敢 和 我们 交锋
- Quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 敌我 相持 阶段
- giai đoạn địch ta giằng co nhau.
- 我要 打败 两股 敌人
- Tôi phải đánh bại 2 tốp địch.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 我们 卒 胜 敌军
- Cuối cùng chúng tôi cũng thắng được quân địch.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 敌人 被 我们 钳制 了
- Quân địch đã bị chúng tôi kiềm chế.
- 我们 的 无线通信 被 敌方 窃听 了
- Thông tin liên lạc không dây của chúng ta đã bị nghe lén rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敌我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敌我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
敌›