斯密 sī mì

Từ hán việt: 【tư mật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斯密" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư mật). Ý nghĩa là: Smith (tên), cũng được hiển thị dưới dạng . Ví dụ : - Mã morse của bạn thế nào?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斯密 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斯密 khi là Danh từ

Smith (tên)

Smith (name)

Ví dụ:
  • - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

cũng được hiển thị dưới dạng 史密斯

also rendered as 史密斯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯密

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • - 密斯 mìsī wáng ( 王小姐 wángxiǎojie ) 。 ( yīng miss)

    - cô Vương.

  • - jiào 罗素 luósù · 史密斯 shǐmìsī

    - Tên anh ấy là Russell Smith.

  • - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • - zài 离开 líkāi 停车场 tíngchēchǎng 之前 zhīqián 我们 wǒmen 鼓励 gǔlì le 史密斯 shǐmìsī 一家 yījiā

    - Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 有时 yǒushí 屈尊 qūzūn bāng de 妻子 qīzǐ zuò 家务 jiāwù

    - Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.

  • - 仆人 púrén 唱名 chàngmíng 通报 tōngbào 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 来访 láifǎng

    - Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.

  • - 约翰 yuēhàn · 史密斯 shǐmìsī shì shuí

    - John Smith là ai?

  • - 宝嘉 bǎojiā 康蒂 kāngdì 需要 xūyào 约翰 yuēhàn · 史密斯 shǐmìsī a

    - Pocahontas cần John Smith của cô ấy.

  • - zài 聚会 jùhuì 上见 shàngjiàn le 史密斯 shǐmìsī

    - Tôi đã gặp một Smith tại bữa tiệc.

  • - 以为 yǐwéi 汉斯 hànsī shì 泄密者 xièmìzhě ne

    - Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.

  • - 贵市 guìshì 史密斯 shǐmìsī 公司 gōngsī 希望 xīwàng běn 公司 gōngsī 开展 kāizhǎn 交易 jiāoyì 指定 zhǐdìng 贵处 guìchǔ wèi 信用 xìnyòng chū 证人 zhèngrén

    - Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • - zài 史密斯 shǐmìsī 两次 liǎngcì 企图 qǐtú 自杀 zìshā

    - Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 不想 bùxiǎng yīn 坚持 jiānchí àn 市价 shìjià 购进 gòujìn ér 失去 shīqù 做买卖 zuòmǎimài de 机会 jīhuì

    - Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斯密

Hình ảnh minh họa cho từ 斯密

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斯密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao